Thông số kỹ thuật Nissan Terra E chính thức được tiết lộ.

Thông số kỹ thuật Nissan Terra E (Máy xăng, một cầu số sàn)
Động Cơ & Hộp số
Loại động cơ 4 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh cc 2,488
Công suất cực đại Mã lực/rpm 166 / 6,000
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 241 / 4,000
Loại nhiên liệu Xăng
Hộp số Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay
Hệ thống truyền động 1 cầu / 2WD
Hệ Thống Treo
 

Hệ Thống Treo

Trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Sau 5 liên kết với thanh cân bằng
Kích thước mâm xe 18″, Hợp kim nhôm
Kích Thước & Trọng Lượng
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm 4,895 x 1,865 x 1,835
Chiều dài cơ sở mm 2,850
Khoảng sáng gầm xe mm 225
Góc thoát trước/sau 32˚ / 27˚
Số chỗ ngồi  7 chỗ
Ngoại Thất
Đèn pha LED. Với chức năng tự động bật-tắt
Dải đèn LED chạy ban ngày
Đèn sương mù Có. Với viền mạ crôm
Gạt mưa phía trước Gián đoạn, cảm biến tốc độ
Gương chiếu hậu ngoài xe Màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập và chỉnh điện
Cụm đèn hậu LED
Nội Thất
Chìa khóa thông minh & Nút ấn khởi động Không
Đồng hồ hiển thị chế độ lái Đo tốc độ, công-tơ-mét
 

Hệ thống lái

Loại tay lái Tay lái trợ lực dầu
Vô lăng Không
 

Ghế ngồi

Ghế lái 6 hướng chỉnh tay
Ghế hành khách trước  

4 hướng chỉnh tay

Hàng ghế thứ 2 Gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế một chạm từ ghế lái
Hàng ghế thứ 3 Gập 50:50 với chức năng gập bằng tay dễ dàng thao tác
 

Hệ thống âm thanh

Loa 6 loa
 

Màn hình

Màn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/Bluetooth/USB/Mirror Link/Wifi
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau
Đèn nội thất Có. 2 đèn ở hai bên trần
Đóng – mở cửa sau xe tự động
Tính Năng An Toàn
Túi khí 2 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh, Hệ thống phân phối lực phanhđiện tử và Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Camera hành trình